Godfrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hoạt tính, Thân thiện. Được Godfrey ý nghĩa của tên.
Godfrey nguồn gốc của tên. From the Germanic name Godafrid, which meant "peace of god" from the Germanic elements god "Thần" và frid "Hòa bình" Được Godfrey nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Godfrey: GAHD-free. Cách phát âm Godfrey.
Tên đồng nghĩa của Godfrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Geoffrey, Geoffroi, Geoffroy, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godefroy, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Joffrey, Séafra, Sieffre, Siothrún. Được Godfrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Godfrey: Godfrey, Banda, La, Ssendi, Kazooba. Được Danh sách họ với tên Godfrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Stover: Shoshana, Wendell, Zoe, Charles, Jeff, Zoé, Zoë. Được Tên đi cùng với Stover.