Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Giovanni Chu

Họ và tên Giovanni Chu. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Giovanni Chu. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Giovanni Chu có nghĩa

Giovanni Chu ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Giovanni và họ Chu.

 

Giovanni ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Giovanni. Tên đầu tiên Giovanni nghĩa là gì?

 

Chu ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Chu. Họ Chu nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Giovanni và Chu

Tính tương thích của họ Chu và tên Giovanni.

 

Giovanni nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Giovanni.

 

Chu nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Chu.

 

Giovanni định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Giovanni.

 

Chu định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Chu.

 

Biệt hiệu cho Giovanni

Giovanni tên quy mô nhỏ.

 

Chu họ đang lan rộng

Họ Chu bản đồ lan rộng.

 

Giovanni tương thích với họ

Giovanni thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Chu tương thích với tên

Chu họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Giovanni tương thích với các tên khác

Giovanni thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Chu tương thích với các họ khác

Chu thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Giovanni

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Giovanni.

 

Tên đi cùng với Chu

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Chu.

 

Cách phát âm Giovanni

Bạn phát âm như thế nào Giovanni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Giovanni bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Giovanni tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Giovanni ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng. Được Giovanni ý nghĩa của tên.

Chu tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi. Được Chu ý nghĩa của họ.

Giovanni nguồn gốc của tên. Italian form of Iohannes (see John). The Renaissance painter Giovanni Bellini (1430-1516) and the painter and sculptor Giovanni Lorenzo Bernini (1598-1680) were two famous bearers of this name. Được Giovanni nguồn gốc của tên.

Chu nguồn gốc. Phép biến thể của Zhu. Được Chu nguồn gốc.

Giovanni tên diminutives: Gian, Gianni, Giannino, Nino, Vanni. Được Biệt hiệu cho Giovanni.

Họ Chu phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Việt Nam. Được Chu họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Giovanni: jo-VAHN-nee. Cách phát âm Giovanni.

Tên đồng nghĩa của Giovanni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gianni, Giannis, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jack, Jackin, Jake, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Giovanni bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Giovanni: Lunghi, Laclair, Garibaldi, Bores, Cirillo. Được Danh sách họ với tên Giovanni.

Các tên phổ biến nhất có họ Chu: Phyllis, John, Indira, Gayle, Chu. Được Tên đi cùng với Chu.

Khả năng tương thích Giovanni và Chu là 83%. Được Khả năng tương thích Giovanni và Chu.

Giovanni Chu tên và họ tương tự

Giovanni Chu Gian Chu Gianni Chu Giannino Chu Nino Chu Vanni Chu Anže Chu Deshaun Chu Deshawn Chu Ean Chu Eoin Chu Evan Chu Ganix Chu Ghjuvan Chu Giannis Chu Gjon Chu Hampus Chu Hank Chu Hanke Chu Hankin Chu Hann Chu Hanne Chu Hannes Chu Hannu Chu Hans Chu Hasse Chu Honza Chu Hovhannes Chu Hovik Chu Hovo Chu Iain Chu Ian Chu Iancu Chu Ianto Chu Iefan Chu Ieuan Chu Ifan Chu Ioan Chu Ioane Chu Ioann Chu Ioannes Chu Ioannis Chu Iohannes Chu Ion Chu Ionel Chu Ionuț Chu Iván Chu Ivan Chu Ivane Chu Ivica Chu Ivo Chu Iwan Chu Jaan Chu Jānis Chu Jack Chu Jackin Chu Jake Chu Ján Chu Jancsi Chu Janek Chu Janez Chu Jani Chu Janika Chu Jankin Chu Janko Chu Janne Chu Jannick Chu Jannik Chu Jan Chu Jan Chu János Chu Janusz Chu Jean Chu Jeannot Chu Jehan Chu Jehohanan Chu Jens Chu Jo Chu João Chu Joannes Chu Joan Chu Joãozinho Chu Joĉjo Chu Johan Chu Johanan Chu Johann Chu Johannes Chu Johano Chu John Chu Johnie Chu Johnnie Chu Johnny Chu Jón Chu Jonas Chu Jone Chu Joni Chu Jon Chu Jon Chu Jóannes Chu Jóhann Chu Jóhannes Chu Joop Chu Jouni Chu Jovan Chu Jowan Chu Juan Chu Juanito Chu Juha Chu Juhán Chu Juhan Chu Juhana Chu Juhani Chu Juho Chu Jukka Chu Jussi Chu Keoni Chu Keshaun Chu Keshawn Chu Nelu Chu Ohannes Chu Rashaun Chu Rashawn Chu Seán Chu Sean Chu Shane Chu Shaun Chu Shawn Chu Shayne Chu Siôn Chu Sjang Chu Sjeng Chu Van Chu Vanja Chu Vano Chu Vanya Chu Xoán Chu Xuan Chu Yahya Chu Yan Chu Yanick Chu Yanko Chu Yann Chu Yanni Chu Yannic Chu Yannick Chu Yannis Chu Yehochanan Chu Yianni Chu Yiannis Chu Yoan Chu Yochanan Chu Yohanes Chu Yuhanna Chu Zuan Chu Žan Chu