Ginevra ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Ginevra ý nghĩa của tên.
Amati tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Thân thiện, Sáng tạo. Được Amati ý nghĩa của họ.
Ginevra nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Guinevere. This is also the Italian name for the city of Geneva, Switzerland. It is also sometimes associated with the Italian word ginepro meaning "juniper". Được Ginevra nguồn gốc của tên.
Họ Amati phổ biến nhất trong San Marino. Được Amati họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ginevra: jee-NEV-rah. Cách phát âm Ginevra.
Tên đồng nghĩa của Ginevra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gaenor, Gaynor, Guenevere, Guenièvre, Guinevere, Gwenevere, Gwenhwyfar, Jen, Jena, Jenae, Jenelle, Jenessa, Jeni, Jenifer, Jenn, Jenna, Jenni, Jennie, Jennifer, Jenny, Jenný, Yenifer. Được Ginevra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ginevra: Carter, De Luca, De luca, de Luca. Được Danh sách họ với tên Ginevra.
Các tên phổ biến nhất có họ Amati: Frances, Jarrett, Becki, Hal, Moshe. Được Tên đi cùng với Amati.
Khả năng tương thích Ginevra và Amati là 77%. Được Khả năng tương thích Ginevra và Amati.