Ginette ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Ginette ý nghĩa của tên.
Ginette nguồn gốc của tên. Nhỏ Geneviève. Được Ginette nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Ginette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Genevieve, Genovefa, Genoveffa, Genoveva, Genowefa. Được Ginette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ginette: Patrich, Onolfo, Homles, Soleman, Allevato. Được Danh sách họ với tên Ginette.
Các tên phổ biến nhất có họ Barnwall: Cami, Laurie, Larisa, Titus, Ginette. Được Tên đi cùng với Barnwall.
Ginette Barnwall tên và họ tương tự |
Ginette Barnwall Genevieve Barnwall Genovefa Barnwall Genoveffa Barnwall Genoveva Barnwall Genowefa Barnwall |