Gina ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Sáng tạo. Được Gina ý nghĩa của tên.
Rawlings tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Rawlings ý nghĩa của họ.
Gina nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Georgina, Regina, Luigina, and other names ending in gina Được Gina nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gina: JEE-nah (ở Ý), JEE-nə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gina.
Tên đồng nghĩa của Gina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aloisia, Alojzia, Alojzija, Eugênia, Eugénie, Eugeneia, Eugenia, Eukene, Evgenia, Evgenija, Evgeniya, Georgeta, Georgette, Georgia, Georgina, Georgine, Gergana, Gigi, Györgyi, Györgyike, Ina, Jevgēņija, Jevgeņija, Jiřina, Lagina, Liudvika, Lou, Louisa, Louise, Louisette, Louiza, Loviisa, Loviise, Ludwika, Luísa, Luisa, Luise, Luiza, Lujza, Owena, Raina, Raya, Rayna, Régine, Regina, Regine, Ruiha, Uxía, Verginia, Virginia, Virginie, Yevgeniya, Yevheniya, Zhenya. Được Gina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gina: Howard, Marengo, Densmore, Adams, Lanier. Được Danh sách họ với tên Gina.
Các tên phổ biến nhất có họ Rawlings: Catherine, Harold, Linda, Michael, Gigi, Michaël. Được Tên đi cùng với Rawlings.
Khả năng tương thích Gina và Rawlings là 88%. Được Khả năng tương thích Gina và Rawlings.