Gillian ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Gillian ý nghĩa của tên.
Gillian nguồn gốc của tên. Hình thức nữ tính thời trung cổ tiếng Anh của Julian. This spelling has been in use since the 13th century, though it was not declared a distinct name from Julian until the 17th century. Được Gillian nguồn gốc của tên.
Gillian tên diminutives: Gill, Jill, Jillie, Jilly. Được Biệt hiệu cho Gillian.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gillian: JIL-ee-ən, GIL-ee-ən. Cách phát âm Gillian.
Tên đồng nghĩa của Gillian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giuliana, Iuliana, Juliana, Juliane, Julianna, Julienne, Julijana, Liana, Liane, Uliana, Yuliana, Yulianna. Được Gillian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gillian: Peria, Albrecht, Mcclenton, Nell, Thielman. Được Danh sách họ với tên Gillian.
Các tên phổ biến nhất có họ Robitaille: Emiko, Cory, Melanie, Desmond, Joetta, Mélanie, Melánie. Được Tên đi cùng với Robitaille.