Gillian ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, May mắn, Hiện đại, Hoạt tính, Có thẩm quyền. Được Gillian ý nghĩa của tên.
Jones tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Chú ý. Được Jones ý nghĩa của họ.
Gillian nguồn gốc của tên. Hình thức nữ tính thời trung cổ tiếng Anh của Julian. This spelling has been in use since the 13th century, though it was not declared a distinct name from Julian until the 17th century. Được Gillian nguồn gốc của tên.
Jones nguồn gốc. Derived from the given name Jon, a medieval variant of John. Được Jones nguồn gốc.
Gillian tên diminutives: Gill, Jill, Jillie, Jilly. Được Biệt hiệu cho Gillian.
Họ Jones phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Jones họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gillian: JIL-ee-ən, GIL-ee-ən. Cách phát âm Gillian.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Jones: JONS (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Jones.
Tên đồng nghĩa của Gillian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giuliana, Iuliana, Juliana, Juliane, Julianna, Julienne, Julijana, Liana, Liane, Uliana, Yuliana, Yulianna. Được Gillian bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Jones ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Giannino, Giannopoulos, Hansen, Hansson, Hovanesian, Ioannidis, Ionesco, Ionescu, Ivankov, Ivanov, Ivanović, Janiček, Jankovic, Janković, Jankovič, Jans, Jansen, Jansens, Jansing, Jansingh, Jansink, Janson, Janssen, Janssens, Jansson, Janz, Janzen, Johansen, Johansson, Jóhannsson, Jovanović, Mallon, Malone, Mollown, Nana, Nani, Nanni, Nannini, Ó maoil eoin, Yancy, Yanev, Zanetti, Zunino. Được Jones bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gillian: Peria, Schwappe, Dharson, Shareef, Traler. Được Danh sách họ với tên Gillian.
Các tên phổ biến nhất có họ Jones: Mary, Sarah, Rebecca, Ryan, Tracey, Rébecca. Được Tên đi cùng với Jones.
Khả năng tương thích Gillian và Jones là 81%. Được Khả năng tương thích Gillian và Jones.