Gideon ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, May mắn, Chú ý, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Gideon ý nghĩa của tên.
Gideon nguồn gốc của tên. Means "feller" or "hewer" in Hebrew. Gideon is a hero and judge of the Old Testament. He led the vastly outnumbered Israelites against the Midianites, defeated them, and killed their two kings Được Gideon nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gideon: GID-ee-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gideon.
Tên đồng nghĩa của Gideon ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gedeon, Gid'on. Được Gideon bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gideon: Grey, Goldmann, Ga, Asafo-adjei, Davis. Được Danh sách họ với tên Gideon.
Các tên phổ biến nhất có họ Asafo-adjei: Gideon, Ezekiel, Kwasi. Được Tên đi cùng với Asafo-adjei.
Gideon Asafo-adjei tên và họ tương tự |
Gideon Asafo-adjei Gedeon Asafo-adjei Gid'on Asafo-adjei |