Gianni ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Gianni ý nghĩa của tên.
Stephen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Sáng tạo, Hoạt tính, Nhân rộng, Có thẩm quyền. Được Stephen ý nghĩa của họ.
Gianni nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của tiếng Ý Giovanni Và một biến thể Hy Lạp hiện đại Ioannis. Được Gianni nguồn gốc của tên.
Gianni tên diminutives: Giannino, Nino. Được Biệt hiệu cho Gianni.
Họ Stephen phổ biến nhất trong Guyana, Nigeria, Saint Lucia, Tanzania, Uganda. Được Stephen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gianni: JAHN-nee (ở Ý). Cách phát âm Gianni.
Tên đồng nghĩa của Gianni ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gjon, Hampus, Hank, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ianto, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Shayne, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yannic, Yannick, Yehochanan, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Gianni bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gianni: Difusco, Nicole, Omapas, Thibodeau, Graham. Được Danh sách họ với tên Gianni.
Các tên phổ biến nhất có họ Stephen: Shoma, Judy, Denny, Isaac, Celina. Được Tên đi cùng với Stephen.
Khả năng tương thích Gianni và Stephen là 82%. Được Khả năng tương thích Gianni và Stephen.