Giacomo ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Thân thiện. Được Giacomo ý nghĩa của tên.
Shan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Thân thiện, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được Shan ý nghĩa của họ.
Giacomo nguồn gốc của tên. Italian form of Iacomus (see James). Được Giacomo nguồn gốc của tên.
Họ Shan phổ biến nhất trong Trung Quốc, Polynesia thuộc Pháp, Đài Loan. Được Shan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Giacomo: JAH-ko-mo. Cách phát âm Giacomo.
Tên đồng nghĩa của Giacomo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Giacomo bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Giacomo: Bosi, Broccoli, Piccolo, Marasso, De Filippis, De filippis. Được Danh sách họ với tên Giacomo.
Các tên phổ biến nhất có họ Shan: Zeeshan, Maryanna, Gene, Thee, Shanmuga Priya. Được Tên đi cùng với Shan.
Khả năng tương thích Giacomo và Shan là 78%. Được Khả năng tương thích Giacomo và Shan.