Giacobbe ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Hiện đại, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Giacobbe ý nghĩa của tên.
Leuenberger tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Vui vẻ, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Leuenberger ý nghĩa của họ.
Giacobbe nguồn gốc của tên. Italian form of Iacobus (see Jacob). Được Giacobbe nguồn gốc của tên.
Giacobbe tên diminutives: Lapo. Được Biệt hiệu cho Giacobbe.
Họ Leuenberger phổ biến nhất trong Thụy sĩ. Được Leuenberger họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Giacobbe: jah-KOB-be. Cách phát âm Giacobbe.
Tên đồng nghĩa của Giacobbe ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Akiba, Akiva, Cobus, Coby, Coos, Hagop, Hakob, Hemi, Iacobus, Iacomus, Iago, Iakob, Iakobos, Iakopa, Ib, Jákob, Jaagup, Jaak, Jaakko, Jaakob, Jaakoppi, Jaap, Jacky, Jacob, Jacobo, Jacobus, Jacó, Jacques, Jae, Jago, Jaime, Jaka, Jakab, Jake, Jakes, Jakob, Jakov, Jakša, Jakub, Jákup, James, Jamey, Jamie, Japik, Jaša, Jaska, Jaume, Jaumet, Jay, Jaycob, Jaymes, Jeb, Jem, Jemmy, Jeppe, Jim, Jimi, Jimmie, Jimmy, Jockel, Jokūbas, Kapel, Kimo, Koba, Kobe, Kobus, Koby, Koos, Koppel, Kuba, Séamas, Séamus, Seumas, Shamus, Sheamus, Sjaak, Sjakie, Yaakov, Yago, Yakiv, Yakov, Yakub, Yakup, Yankel, Yaqoob, Yaqub, Yasha. Được Giacobbe bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Leuenberger: Sindy, Wan, Peter, Jeremy, Palmer, Péter. Được Tên đi cùng với Leuenberger.
Khả năng tương thích Giacobbe và Leuenberger là 74%. Được Khả năng tương thích Giacobbe và Leuenberger.