Gertrude ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Gertrude ý nghĩa của tên.
Gertrude nguồn gốc của tên. Means "spear of strength", derived from the Germanic elements ger "Giáo" và thrud "sức mạnh" Được Gertrude nguồn gốc của tên.
Gertrude tên diminutives: Geertje, Gertie, Trudi, Trudie, Trudy, Truus. Được Biệt hiệu cho Gertrude.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gertrude: GUR-trood (bằng tiếng Anh), khər-TRUY-də (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Gertrude.
Tên đồng nghĩa của Gertrude ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Geltrude, Geretrudis, Gertraud, Gertrud, Gertruda, Gertrudes, Gertrudis, Gertrúd, Gertrúda, Gertrūda, Kerttu, Traudl, Trude, Trudi. Được Gertrude bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gertrude: Lalata, Henrion, Clamp, Weigleb, Flegal. Được Danh sách họ với tên Gertrude.
Các tên phổ biến nhất có họ Gorrindo: Rikki, Chantel, Gertrude, Donita. Được Tên đi cùng với Gorrindo.