Gerry ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hoạt tính, Chú ý. Được Gerry ý nghĩa của tên.
Bentzen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Dễ bay hơi, Thân thiện, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền. Được Bentzen ý nghĩa của họ.
Gerry nguồn gốc của tên. Nhỏ Gerald, Gerard hoặc là Geraldine. Được Gerry nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gerry: JER-ee (bằng tiếng Anh), KHER-ree (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Gerry.
Tên đồng nghĩa của Gerry ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gearalt, Gearóid, Gérald, Géraldine, Gérard, Gellért, Gerald, Geraldo, Gerallt, Gerard, Gerarda, Gerardo, Géraud, Gerd, Gerda, Gerhard, Gerhardt, Gerhold, Gerold, Gerrit, Gert, Gherardo, Giraldo, Jorrit, Jurre, Jurryt, Kai, Kay, Sjra. Được Gerry bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gerry: Charter, Effron, Gacquin, Lucke, Sanghani, Lücke. Được Danh sách họ với tên Gerry.
Các tên phổ biến nhất có họ Bentzen: Isaac, Hyman, Miquel, Lanie, Cristobal, Cristóbal. Được Tên đi cùng với Bentzen.
Khả năng tương thích Gerry và Bentzen là 76%. Được Khả năng tương thích Gerry và Bentzen.