German ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Sáng tạo. Được German ý nghĩa của tên.
German nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Anh Germanus. Được German nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên German: JUR-mən. Cách phát âm German.
Tên đồng nghĩa của German ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Germain, Germán, Germano, Germanus, Kerman. Được German bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên German: Arntt, Deroy, Hanoch, McCalley, Gowan, DeRoy, Mccalley. Được Danh sách họ với tên German.
Các tên phổ biến nhất có họ Brotemarkle: Karen, Josh, German, Janie, Jamison, Germán. Được Tên đi cùng với Brotemarkle.
German Brotemarkle tên và họ tương tự |
German Brotemarkle Germain Brotemarkle Germán Brotemarkle Germano Brotemarkle Germanus Brotemarkle Kerman Brotemarkle |