Geoffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Geoffrey ý nghĩa của tên.
Moore tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Sáng tạo, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Moore ý nghĩa của họ.
Geoffrey nguồn gốc của tên. From a Norman French form of a Germanic name. The second element is Germanic frid "peace", but the first element may be either gawia "territory", walha "foreign" or gisil "hostage" Được Geoffrey nguồn gốc của tên.
Moore nguồn gốc. Nickname for a person of dark complexion, from Old French more meaning "Moor". Được Moore nguồn gốc.
Geoffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Geoffrey.
Họ Moore phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Liberia, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Moore họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geoffrey: JEF-ree (bằng tiếng Anh), zhaw-FRE (ở Pháp). Cách phát âm Geoffrey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Moore: MOOR. Cách phát âm Moore.
Tên đồng nghĩa của Geoffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffroi, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Geoffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geoffrey: Haley, Ressler, Athayde, Brotzman, McGuin. Được Danh sách họ với tên Geoffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Moore: David, Julie, Joseph, Eric, Jessica, Dávid, Éric, Èric. Được Tên đi cùng với Moore.
Khả năng tương thích Geoffrey và Moore là 81%. Được Khả năng tương thích Geoffrey và Moore.