Geoffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Geoffrey ý nghĩa của tên.
Danielsen tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Chú ý, Hiện đại. Được Danielsen ý nghĩa của họ.
Geoffrey nguồn gốc của tên. From a Norman French form of a Germanic name. The second element is Germanic frid "peace", but the first element may be either gawia "territory", walha "foreign" or gisil "hostage" Được Geoffrey nguồn gốc của tên.
Danielsen nguồn gốc. Phương tiện "của Daniel". Được Danielsen nguồn gốc.
Geoffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Geoffrey.
Họ Danielsen phổ biến nhất trong Đan mạch, Quần đảo Faroe, Greenland, Na Uy. Được Danielsen họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geoffrey: JEF-ree (bằng tiếng Anh), zhaw-FRE (ở Pháp). Cách phát âm Geoffrey.
Tên đồng nghĩa của Geoffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffroi, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Geoffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geoffrey: Haley, Elko, Marris, Mcquiller, Brundidge. Được Danh sách họ với tên Geoffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Danielsen: Alfred, Ollie, Andre, Chas, Augustus, Alfréd, André. Được Tên đi cùng với Danielsen.
Khả năng tương thích Geoffrey và Danielsen là 74%. Được Khả năng tương thích Geoffrey và Danielsen.