Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Geoffrey Cassetta

Họ và tên Geoffrey Cassetta. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Geoffrey Cassetta. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Geoffrey

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Geoffrey.

 

Tên đi cùng với Cassetta

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Cassetta.

 

Geoffrey ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Geoffrey. Tên đầu tiên Geoffrey nghĩa là gì?

 

Geoffrey nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Geoffrey.

 

Geoffrey định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Geoffrey.

 

Biệt hiệu cho Geoffrey

Geoffrey tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Geoffrey

Bạn phát âm như thế nào Geoffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Geoffrey bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Geoffrey tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Geoffrey tương thích với họ

Geoffrey thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Geoffrey tương thích với các tên khác

Geoffrey thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Geoffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Geoffrey ý nghĩa của tên.

Geoffrey nguồn gốc của tên. From a Norman French form of a Germanic name. The second element is Germanic frid "peace", but the first element may be either gawia "territory", walha "foreign" or gisil "hostage" Được Geoffrey nguồn gốc của tên.

Geoffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Geoffrey.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geoffrey: JEF-ree (bằng tiếng Anh), zhaw-FRE (ở Pháp). Cách phát âm Geoffrey.

Tên đồng nghĩa của Geoffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffroi, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Geoffrey bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Geoffrey: Haley, Nolfe, Steeg, Bouy, McVoy, Mcvoy. Được Danh sách họ với tên Geoffrey.

Các tên phổ biến nhất có họ Cassetta: Kenton, Harlan, Chung, Abraham, Rudolph, Ábrahám. Được Tên đi cùng với Cassetta.

Geoffrey Cassetta tên và họ tương tự

Geoffrey Cassetta Geoff Cassetta Jeff Cassetta Jep Cassetta Fredo Cassetta Gaufrid Cassetta Geoffroi Cassetta Gisilfrid Cassetta Gjord Cassetta Gjurd Cassetta Godafrid Cassetta Godfried Cassetta Godofredo Cassetta Godtfred Cassetta Goffredo Cassetta Gofraidh Cassetta Goraidh Cassetta Gottfrid Cassetta Gottfried Cassetta Guðfriðr Cassetta Séafra Cassetta Sieffre Cassetta Siothrún Cassetta Walahfrid Cassetta