Geoffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Geoffrey ý nghĩa của tên.
Borgwardt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Chú ý, Nhân rộng. Được Borgwardt ý nghĩa của họ.
Geoffrey nguồn gốc của tên. From a Norman French form of a Germanic name. The second element is Germanic frid "peace", but the first element may be either gawia "territory", walha "foreign" or gisil "hostage" Được Geoffrey nguồn gốc của tên.
Geoffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Geoffrey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geoffrey: JEF-ree (bằng tiếng Anh), zhaw-FRE (ở Pháp). Cách phát âm Geoffrey.
Tên đồng nghĩa của Geoffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffroi, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Geoffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geoffrey: Haley, Gambee, Robidoux, Varquez, Labrum. Được Danh sách họ với tên Geoffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Borgwardt: Jeffrey, Jeff. Được Tên đi cùng với Borgwardt.
Khả năng tương thích Geoffrey và Borgwardt là 79%. Được Khả năng tương thích Geoffrey và Borgwardt.