Geoffrey ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Geoffrey ý nghĩa của tên.
Beadell tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Beadell ý nghĩa của họ.
Geoffrey nguồn gốc của tên. From a Norman French form of a Germanic name. The second element is Germanic frid "peace", but the first element may be either gawia "territory", walha "foreign" or gisil "hostage" Được Geoffrey nguồn gốc của tên.
Geoffrey tên diminutives: Geoff, Jeff, Jep. Được Biệt hiệu cho Geoffrey.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geoffrey: JEF-ree (bằng tiếng Anh), zhaw-FRE (ở Pháp). Cách phát âm Geoffrey.
Tên đồng nghĩa của Geoffrey ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fredo, Gaufrid, Geoffroi, Gisilfrid, Gjord, Gjurd, Godafrid, Godfried, Godofredo, Godtfred, Goffredo, Gofraidh, Goraidh, Gottfrid, Gottfried, Guðfriðr, Séafra, Sieffre, Siothrún, Walahfrid. Được Geoffrey bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geoffrey: Haley, Strasters, Brunken, Anglea, Matzelle. Được Danh sách họ với tên Geoffrey.
Các tên phổ biến nhất có họ Beadell: Madie, Claribel, Sheba, Erin, Cecil. Được Tên đi cùng với Beadell.
Khả năng tương thích Geoffrey và Beadell là 71%. Được Khả năng tương thích Geoffrey và Beadell.