Genoveva ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Chú ý, Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhân rộng. Được Genoveva ý nghĩa của tên.
Genoveva nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha Geneviève. Được Genoveva nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Genoveva: he-no-VE-vah (bằng tiếng Tây Ban Nha), zhə-noo-VE-və (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Genoveva.
Tên đồng nghĩa của Genoveva ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Geneviève, Genevieve, Genovefa, Genoveffa, Genowefa, Ginette. Được Genoveva bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Genoveva: Shoff, Glen, Surina, Senosk, Pearsons. Được Danh sách họ với tên Genoveva.
Các tên phổ biến nhất có họ Hasket: Genoveva, Hilary, Deloras, Marcy, Gillian. Được Tên đi cùng với Hasket.
Genoveva Hasket tên và họ tương tự |
Genoveva Hasket Geneviève Hasket Genevieve Hasket Genovefa Hasket Genoveffa Hasket Genowefa Hasket Ginette Hasket |