Geneviève ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Geneviève ý nghĩa của tên.
McArthy tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được McArthy ý nghĩa của họ.
Geneviève nguồn gốc của tên. From the medieval name Genovefa, which is of uncertain origin. It could be derived from the Germanic elements kuni "kin, family" and wefa "wife, woman" Được Geneviève nguồn gốc của tên.
Geneviève tên diminutives: Ginette. Được Biệt hiệu cho Geneviève.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geneviève: zhe-nə-VYEV, zhawn-VYEV. Cách phát âm Geneviève.
Tên đồng nghĩa của Geneviève ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Genevieve, Genovefa, Genoveffa, Genoveva, Genowefa. Được Geneviève bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geneviève: Thien, Lek, Cardinal, Bunchs, Foxwell. Được Danh sách họ với tên Geneviève.
Các tên phổ biến nhất có họ McArthy: Yolando, Genevieve, Latricia, Sabina, Janee, Geneviève. Được Tên đi cùng với McArthy.
Khả năng tương thích Geneviève và McArthy là 86%. Được Khả năng tương thích Geneviève và McArthy.
Geneviève McArthy tên và họ tương tự |
Geneviève McArthy Ginette McArthy Genevieve McArthy Genovefa McArthy Genoveffa McArthy Genoveva McArthy Genowefa McArthy |