Geneviève ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Geneviève ý nghĩa của tên.
Mclaws tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Sáng tạo, May mắn, Hoạt tính, Hiện đại. Được Mclaws ý nghĩa của họ.
Geneviève nguồn gốc của tên. From the medieval name Genovefa, which is of uncertain origin. It could be derived from the Germanic elements kuni "kin, family" and wefa "wife, woman" Được Geneviève nguồn gốc của tên.
Geneviève tên diminutives: Ginette. Được Biệt hiệu cho Geneviève.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geneviève: zhe-nə-VYEV, zhawn-VYEV. Cách phát âm Geneviève.
Tên đồng nghĩa của Geneviève ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Genevieve, Genovefa, Genoveffa, Genoveva, Genowefa. Được Geneviève bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geneviève: Salcedo, Smethurst, Dobrasz, Furtado, Leps. Được Danh sách họ với tên Geneviève.
Các tên phổ biến nhất có họ Mclaws: Kaley, Ambrose, Huey, Berenice, Ginette, Bérénice. Được Tên đi cùng với Mclaws.
Khả năng tương thích Geneviève và Mclaws là 76%. Được Khả năng tương thích Geneviève và Mclaws.
Geneviève Mclaws tên và họ tương tự |
Geneviève Mclaws Ginette Mclaws Genevieve Mclaws Genovefa Mclaws Genoveffa Mclaws Genoveva Mclaws Genowefa Mclaws |