Geneviève ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Geneviève ý nghĩa của tên.
Mabery tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Mabery ý nghĩa của họ.
Geneviève nguồn gốc của tên. From the medieval name Genovefa, which is of uncertain origin. It could be derived from the Germanic elements kuni "kin, family" and wefa "wife, woman" Được Geneviève nguồn gốc của tên.
Geneviève tên diminutives: Ginette. Được Biệt hiệu cho Geneviève.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geneviève: zhe-nə-VYEV, zhawn-VYEV. Cách phát âm Geneviève.
Tên đồng nghĩa của Geneviève ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Genevieve, Genovefa, Genoveffa, Genoveva, Genowefa. Được Geneviève bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geneviève: Swedberg, Stangeland, Manteuffel, Dockum, Koh. Được Danh sách họ với tên Geneviève.
Các tên phổ biến nhất có họ Mabery: Garret, Taneka, Alexis, Edgardo, Sal. Được Tên đi cùng với Mabery.
Khả năng tương thích Geneviève và Mabery là 72%. Được Khả năng tương thích Geneviève và Mabery.
Geneviève Mabery tên và họ tương tự |
Geneviève Mabery Ginette Mabery Genevieve Mabery Genovefa Mabery Genoveffa Mabery Genoveva Mabery Genowefa Mabery |