Geneviève ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Có thẩm quyền. Được Geneviève ý nghĩa của tên.
Bischoffs tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, May mắn, Nhân rộng, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Bischoffs ý nghĩa của họ.
Geneviève nguồn gốc của tên. From the medieval name Genovefa, which is of uncertain origin. It could be derived from the Germanic elements kuni "kin, family" and wefa "wife, woman" Được Geneviève nguồn gốc của tên.
Bischoffs nguồn gốc. Tiếng Đức Bishop. Được Bischoffs nguồn gốc.
Geneviève tên diminutives: Ginette. Được Biệt hiệu cho Geneviève.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geneviève: zhe-nə-VYEV, zhawn-VYEV. Cách phát âm Geneviève.
Tên đồng nghĩa của Geneviève ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Genevieve, Genovefa, Genoveffa, Genoveva, Genowefa. Được Geneviève bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bischoffs ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bishop, Biskup. Được Bischoffs bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geneviève: Colam, Rousso, Deppeler, Aichele, Masuda. Được Danh sách họ với tên Geneviève.
Khả năng tương thích Geneviève và Bischoffs là 78%. Được Khả năng tương thích Geneviève và Bischoffs.