Gena ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Gena ý nghĩa của tên.
Nishihara tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn, Sáng tạo. Được Nishihara ý nghĩa của họ.
Gena nguồn gốc của tên. Biến thể của Gina. Được Gena nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gena: JEE-nə. Cách phát âm Gena.
Tên đồng nghĩa của Gena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eugênia, Eugénie, Eugeneia, Eugenia, Eukene, Evgenia, Evgenija, Evgeniya, Georgeta, Georgette, Georgia, Georgina, Georgine, Gergana, Gigi, Gina, Giorgia, Györgyi, Ina, Jevgēņija, Jevgeņija, Jiřina, Lagina, Owena, Raina, Raya, Rayna, Régine, Regina, Regine, Uxía, Verginia, Virginia, Virginie, Yevgeniya, Yevheniya, Zhenya. Được Gena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gena: Cazneaux, Karst, Boydstone, Casen, Sandy. Được Danh sách họ với tên Gena.
Các tên phổ biến nhất có họ Nishihara: Otilia, Jamel, Wilfred, Victor, Sunshine, Víctor. Được Tên đi cùng với Nishihara.
Khả năng tương thích Gena và Nishihara là 79%. Được Khả năng tương thích Gena và Nishihara.