Gena ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Hoạt tính. Được Gena ý nghĩa của tên.
Gena nguồn gốc của tên. Biến thể của Gina. Được Gena nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gena: JEE-nə. Cách phát âm Gena.
Tên đồng nghĩa của Gena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eugênia, Eugénie, Eugeneia, Eugenia, Eukene, Evgenia, Evgenija, Evgeniya, Georgeta, Georgette, Georgia, Georgina, Georgine, Gergana, Gigi, Gina, Giorgia, Györgyi, Ina, Jevgēņija, Jevgeņija, Jiřina, Lagina, Owena, Raina, Raya, Rayna, Régine, Regina, Regine, Uxía, Verginia, Virginia, Virginie, Yevgeniya, Yevheniya, Zhenya. Được Gena bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gena: Schomburg, Vanbruggen, Naret, Martiez, Roisum. Được Danh sách họ với tên Gena.
Các tên phổ biến nhất có họ Frericks: Mabelle, Regina, Erasmo, Deanna, Filiberto. Được Tên đi cùng với Frericks.