Gemma ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo, Chú ý. Được Gemma ý nghĩa của tên.
Gemma nguồn gốc của tên. Medieval Italian nickname meaning "gem, precious stone". It was borne by the wife of the 13th-century Italian poet Dante Alighieri. Được Gemma nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gemma: JEM-mah (ở Ý), JEM-ə (bằng tiếng Anh), KHE-mah (bằng tiếng Hà Lan). Cách phát âm Gemma.
Tên đồng nghĩa của Gemma ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gema. Được Gemma bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gemma: Taylor, Fraser, Dyble, Pereda, Olliff. Được Danh sách họ với tên Gemma.
Các tên phổ biến nhất có họ Fryling: Gemma, Julietta, Bernie, Ezekiel, Sandy. Được Tên đi cùng với Fryling.
Gemma Fryling tên và họ tương tự |
Gemma Fryling Gema Fryling |