Geena ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Hiện đại. Được Geena ý nghĩa của tên.
Bedrosian tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, May mắn, Chú ý, Hoạt tính. Được Bedrosian ý nghĩa của họ.
Geena nguồn gốc của tên. Biến thể của Gina. Được Geena nguồn gốc của tên.
Bedrosian nguồn gốc. Phép biến thể của Petrosyan. Được Bedrosian nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Geena: JEE-nə. Cách phát âm Geena.
Tên đồng nghĩa của Geena ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Eugênia, Eugénie, Eugeneia, Eugenia, Eukene, Evgenia, Evgenija, Evgeniya, Georgeta, Georgette, Georgia, Georgina, Georgine, Gergana, Gigi, Gina, Giorgia, Györgyi, Ina, Jevgēņija, Jevgeņija, Jiřina, Lagina, Owena, Raina, Raya, Rayna, Régine, Regina, Regine, Uxía, Verginia, Virginia, Virginie, Yevgeniya, Yevheniya, Zhenya. Được Geena bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Bedrosian ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Park, Parks, Pearce, Pearson, Pedersen, Pérez, Péter, Pekkanen, Perez, Perkins, Perrault, Perreault, Perrot, Persson, Peter, Peters, Petersen, Peterson, Petersson, Petran, Petrescu, Petri, Petrić, Petrov, Petrović, Pettersson, Pierce, Pierre, Pierson, Pietri. Được Bedrosian bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Geena: Nair, Rose. Được Danh sách họ với tên Geena.
Các tên phổ biến nhất có họ Bedrosian: Nanette, Cassidy, Charlene, Rickie, Noreen. Được Tên đi cùng với Bedrosian.
Khả năng tương thích Geena và Bedrosian là 85%. Được Khả năng tương thích Geena và Bedrosian.