Gavin ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Gavin ý nghĩa của tên.
Gavin nguồn gốc của tên. Hình thức trung cổ của Gawain. Though it died out in England, it was reintroduced from Scotland in the 20th century. Được Gavin nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gavin: GAV-in (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Gavin.
Tên đồng nghĩa của Gavin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Gawain, Walganus. Được Gavin bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gavin: Nicholau, Free, Keisling, Arora, Suresh. Được Danh sách họ với tên Gavin.
Các tên phổ biến nhất có họ Napp: Jolene, Gavin, Pia, Jasper, Mayra, Pía. Được Tên đi cùng với Napp.
Gavin Napp tên và họ tương tự |
Gavin Napp Gawain Napp Walganus Napp |