Gabi ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Hoạt tính, Dễ bay hơi, Hiện đại, Nghiêm trọng. Được Gabi ý nghĩa của tên.
Gabi nguồn gốc của tên. Tiếng Đức nhỏ Gabriele (feminine), Romanian diminutive of Gabriel (Nam tính) hoặc Gabriela (feminine), and Hungarian diminutive of Gábor (Nam tính) hoặc Gabriella (giống cái). Được Gabi nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Gabi: GAH-bee (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Gabi.
Tên đồng nghĩa của Gabi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Biel, Briella, Cebrail, Dzhabrail, Gabby, Gabe, Gabriël, Gabriëlle, Gabriel, Gabriela, Gabrielė, Gabriele, Gabrielius, Gabriella, Gabrielle, Gabriels, Gabrijel, Gabrijela, Gavrail, Gavrel, Gavriel, Gavri'el, Gavriil, Gavriila, Gavril, Gavrilo, Havryil, Jabril, Jibril, Kaapo, Kaapro. Được Gabi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Gabi: Cantor, Conley. Được Danh sách họ với tên Gabi.
Các tên phổ biến nhất có họ Jagow: Tayna, Gabriel, Ocie, Gábriel, Gabriël. Được Tên đi cùng với Jagow.