Frens ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, May mắn, Chú ý, Hiện đại, Hoạt tính. Được Frens ý nghĩa của tên.
Sinagra tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Vui vẻ, Chú ý, Nhiệt tâm, Sáng tạo. Được Sinagra ý nghĩa của họ.
Frens nguồn gốc của tên. Dạng Limburgish Francis. Được Frens nguồn gốc của tên.
Sinagra nguồn gốc. Derived from the given name Xenagoras which means "strange honour" from Greek xenos "strange" and geras "honour". Được Sinagra nguồn gốc.
Frens tên diminutives: Frenske. Được Biệt hiệu cho Frens.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Frens: FRENS. Cách phát âm Frens.
Tên đồng nghĩa của Frens ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cesc, Chico, Curro, Ferenc, Feri, Ferkó, Ffransis, Fran, Franc, François, Francesc, Francesco, Francescu, Francis, Francisco, Franciscus, Frančišek, Francisque, Franciszek, Franco, Frane, Frang, Franjo, Frank, Franko, Franny, Frano, Frans, Frañsez, František, Frantzisko, Franz, Paco, Pancho, Paquito, Patxi, Pranciškus, Proinsias, Ransu. Được Frens bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Sinagra: Shirely, Natalie, Josette, Robbie, Glenn, Natálie. Được Tên đi cùng với Sinagra.
Khả năng tương thích Frens và Sinagra là 71%. Được Khả năng tương thích Frens và Sinagra.