Frédéric ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Frédéric ý nghĩa của tên.
Frédéric nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Frederick. Được Frédéric nguồn gốc của tên.
Frédéric tên diminutives: Fred. Được Biệt hiệu cho Frédéric.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Frédéric: fre-de-REEK. Cách phát âm Frédéric.
Tên đồng nghĩa của Frédéric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedřich, Fedde, Federico, Federigo, Fiete, Fred, Freddie, Freddy, Frederick, Frederico, Frederik, Fredo, Fredric, Fredrick, Fredrik, Freek, Fricis, Friderik, Frīdrihs, Friduric, Friedrich, Frigyes, Friðrik, Frits, Fritz, Fryderyk, Rik, Veeti. Được Frédéric bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Frédéric: Berey, Varillas, Manderscheid, Hillock, Moons. Được Danh sách họ với tên Frédéric.
Các tên phổ biến nhất có họ Menton: Fred, Gabriel, Shayla, Carole, Annika, Gábriel, Gabriël. Được Tên đi cùng với Menton.