Frédéric ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, May mắn, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nhân rộng. Được Frédéric ý nghĩa của tên.
Claes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Hoạt tính. Được Claes ý nghĩa của họ.
Frédéric nguồn gốc của tên. Dạng tiếng Pháp Frederick. Được Frédéric nguồn gốc của tên.
Claes nguồn gốc. Từ tên đã cho Klaus. Được Claes nguồn gốc.
Frédéric tên diminutives: Fred. Được Biệt hiệu cho Frédéric.
Họ Claes phổ biến nhất trong Nước Bỉ. Được Claes họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Frédéric: fre-de-REEK. Cách phát âm Frédéric.
Tên đồng nghĩa của Frédéric ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedřich, Fedde, Federico, Federigo, Fiete, Fred, Freddie, Freddy, Frederick, Frederico, Frederik, Fredo, Fredric, Fredrick, Fredrik, Freek, Fricis, Friderik, Frīdrihs, Friduric, Friedrich, Frigyes, Friðrik, Frits, Fritz, Fryderyk, Rik, Veeti. Được Frédéric bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Claes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claasen, Claesson, Cola, Colijn, Coolen, Klaasen, Klasson, Kolen, Kolijn, Kollen, Kool, Koole, Koolen, Kools, Mikolajczak, Nichols, Nicholson, Nicolai, Nicolas, Nicolescu, Nicolson, Nielsen, Niklasson, Nikolaev, Nikolajsen, Nikolić, Nikolov, Nilsen, Nilsson, San nicolas. Được Claes bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Frédéric: Berey, Varillas, Bills, Baetcher, Dais. Được Danh sách họ với tên Frédéric.
Các tên phổ biến nhất có họ Claes: Ada, Shawana, Marsha, Ignacia, Abdul. Được Tên đi cùng với Claes.
Khả năng tương thích Frédéric và Claes là 67%. Được Khả năng tương thích Frédéric và Claes.