Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Frederick Smith

Họ và tên Frederick Smith. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Frederick Smith. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Frederick Smith có nghĩa

Frederick Smith ý nghĩa: phân tích tóm lược ý nghĩa của tên Frederick và họ Smith.

 

Frederick ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Frederick. Tên đầu tiên Frederick nghĩa là gì?

 

Smith ý nghĩa của họ

Họ là ý nghĩa của Smith. Họ Smith nghĩa là gì?

 

Khả năng tương thích Frederick và Smith

Tính tương thích của họ Smith và tên Frederick.

 

Frederick nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Frederick.

 

Smith nguồn gốc

Nguồn gốc của họ Smith.

 

Frederick định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Frederick.

 

Smith định nghĩa

Họ này ở các ngôn ngữ khác, cách viết và cách phát âm của họ Smith.

 

Biệt hiệu cho Frederick

Frederick tên quy mô nhỏ.

 

Smith họ đang lan rộng

Họ Smith bản đồ lan rộng.

 

Cách phát âm Frederick

Bạn phát âm như thế nào Frederick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Cách phát âm Smith

Bạn phát âm như thế nào Smith ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Frederick bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Frederick tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Smith bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách họ Smith tương ứng với họ ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Frederick tương thích với họ

Frederick thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Smith tương thích với tên

Smith họ tên tương thích với tên thử nghiệm.

 

Frederick tương thích với các tên khác

Frederick thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Smith tương thích với các họ khác

Smith thử nghiệm tương thích với các họ khác.

 

Danh sách họ với tên Frederick

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Frederick.

 

Tên đi cùng với Smith

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Smith.

 

Frederick ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Frederick ý nghĩa của tên.

Smith tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Smith ý nghĩa của họ.

Frederick nguồn gốc của tên. English form of a Germanic name meaning "peaceful ruler", derived from frid "hòa bình và ric "Người cai trị, quyền lực" Được Frederick nguồn gốc của tên.

Smith nguồn gốc. Means "metal worker, blacksmith" from Old English smiþ, related to smitan "to smite, to hit". It is the most common surname in most of the English-speaking world Được Smith nguồn gốc.

Frederick tên diminutives: Fred, Freddie, Freddy. Được Biệt hiệu cho Frederick.

Họ Smith phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Smith họ đang lan rộng.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Frederick: FRED-ə-rik, FRED-rik. Cách phát âm Frederick.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Smith: SMITH. Cách phát âm Smith.

Tên đồng nghĩa của Frederick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bedřich, Fedde, Federico, Federigo, Fiete, Fred, Frederico, Frederik, Fredo, Fredrik, Frédéric, Freek, Fricis, Friderik, Frīdrihs, Friduric, Friedrich, Frigyes, Friðrik, Frits, Fritz, Fryderyk, Rik, Veeti. Được Frederick bằng các ngôn ngữ khác.

Tên họ đồng nghĩa của Smith ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schmid, Schmidt, Schmitt, Schmitz, Smeets, Smets, Smit, Smits. Được Smith bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Frederick: Cuenca, Hoo, Willbergh, Oblander, Crosman. Được Danh sách họ với tên Frederick.

Các tên phổ biến nhất có họ Smith: John, Kyle, Smith, Sarah, Sean, Seán. Được Tên đi cùng với Smith.

Khả năng tương thích Frederick và Smith là 75%. Được Khả năng tương thích Frederick và Smith.

Frederick Smith tên và họ tương tự

Frederick Smith Fred Smith Freddie Smith Freddy Smith Bedřich Smith Fedde Smith Federico Smith Federigo Smith Fiete Smith Frederico Smith Frederik Smith Fredo Smith Fredrik Smith Frédéric Smith Freek Smith Fricis Smith Friderik Smith Frīdrihs Smith Friduric Smith Friedrich Smith Frigyes Smith Friðrik Smith Frits Smith Fritz Smith Fryderyk Smith Rik Smith Veeti Smith