Fred ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm. Được Fred ý nghĩa của tên.
Braddock tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Thân thiện, Có thẩm quyền, May mắn, Hiện đại. Được Braddock ý nghĩa của họ.
Fred nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Frederick or other names containing the same element. A famous bearer was the American actor and dancer Fred Astaire (1899-1987). Được Fred nguồn gốc của tên.
Braddock nguồn gốc. From various locations derived from Old English meaning "broad oak". Được Braddock nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Fred: FRED (bằng tiếng Anh, ở Pháp, ở Bồ Đào Nha), FRET (bằng tiếng Hà Lan, bằng tiếng Đức). Cách phát âm Fred.
Tên đồng nghĩa của Fred ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ælfræd, Alfred, Alfredas, Alfredo, Alfréd, Bedřich, Fedde, Federico, Federigo, Frederik, Fredo, Fredrik, Fricis, Friderik, Frīdrihs, Friduric, Frigyes, Friðrik, Fryderyk, Manfred, Manfredo, Meginfrid, Meine, Meino, Minke, Veeti. Được Fred bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Fred: James, Muskus, Marrin, Sealie, Ruka. Được Danh sách họ với tên Fred.
Các tên phổ biến nhất có họ Braddock: Terisa, Teri, Edward James, Robbi, Alfred, Alfréd. Được Tên đi cùng với Braddock.
Khả năng tương thích Fred và Braddock là 77%. Được Khả năng tương thích Fred và Braddock.