Franz ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, May mắn, Chú ý, Hoạt tính. Được Franz ý nghĩa của tên.
Ramirez tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Hiện đại, Chú ý, Sáng tạo, May mắn. Được Ramirez ý nghĩa của họ.
Franz nguồn gốc của tên. German form of Franciscus (see Francis). This name was borne by the influential author Franz Kafka (1883-1924), writer of 'The Trial' and 'The Castle' among other works Được Franz nguồn gốc của tên.
Họ Ramirez phổ biến nhất trong Colombia, Mexico, Peru, Hoa Kỳ, Venezuela. Được Ramirez họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Franz: FRAHNTS. Cách phát âm Franz.
Tên đồng nghĩa của Franz ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cesc, Chico, Curro, Ferenc, Feri, Ferkó, Ffransis, Fran, Franc, François, Francesc, Francesco, Francescu, Francis, Francisco, Franciscus, Frančišek, Francisque, Franciszek, Franco, Frane, Frang, Franjo, Frank, Franko, Franny, Frano, Frans, Frañsez, František, Frantzisko, Frens, Frenske, Paco, Pancho, Paquito, Patxi, Pranciškus, Proinsias, Ransu. Được Franz bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Franz: Zaayi, Zavoral, King, Miklich, Howell. Được Danh sách họ với tên Franz.
Các tên phổ biến nhất có họ Ramirez: Danielle, Raquel, Marlyn, Cesar, Diego, César, Daniëlle. Được Tên đi cùng với Ramirez.
Khả năng tương thích Franz và Ramirez là 79%. Được Khả năng tương thích Franz và Ramirez.