Frances ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Nhân rộng, Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện. Được Frances ý nghĩa của tên.
Krüger tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hiện đại, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Krüger ý nghĩa của họ.
Frances nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Francis. The distinction between Francis as a masculine name and Frances as a feminine name did not arise until the 17th century Được Frances nguồn gốc của tên.
Krüger nguồn gốc. In southern Germany: Means "potter" from Middle High German kruoc meaning "jug, pot". Được Krüger nguồn gốc.
Frances tên diminutives: Cissy, Fannie, Fanny, Fran, Frankie, Frannie, Franny, Sissie, Sissy. Được Biệt hiệu cho Frances.
Họ Krüger phổ biến nhất trong Nước Đức, Namibia, Nam Phi. Được Krüger họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Frances: FRANT-səs. Cách phát âm Frances.
Tên đồng nghĩa của Frances ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chica, Fanni, Fanny, Franca, Frančiška, Françoise, France, Francesca, Francette, Franci, Francine, Francisca, Franciska, Franciszka, Francka, Frangag, Franka, Frañseza, Františka, Frantziska, Fränze, Franzi, Franziska, Paca, Paquita, Ziska. Được Frances bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Frances: Sauchez, Arnold, Sandison, Nicometo, Branhan. Được Danh sách họ với tên Frances.
Các tên phổ biến nhất có họ Krüger: Nadia, Carike, Charmain, Soo, Delois. Được Tên đi cùng với Krüger.
Khả năng tương thích Frances và Krüger là 75%. Được Khả năng tương thích Frances và Krüger.