Françoise ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Chú ý, Có thẩm quyền, Thân thiện, Vui vẻ. Được Françoise ý nghĩa của tên.
Lau tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Dễ bay hơi, Sáng tạo, Hoạt tính, Hiện đại. Được Lau ý nghĩa của họ.
Françoise nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính François. Được Françoise nguồn gốc của tên.
Lau nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Liu. Được Lau nguồn gốc.
Françoise tên diminutives: Fanny, France, Francette, Francine. Được Biệt hiệu cho Françoise.
Họ Lau phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Lau họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Françoise: frawn-SWAWZ. Cách phát âm Françoise.
Tên đồng nghĩa của Françoise ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chica, Cissy, Fanni, Fannie, Fanny, Fran, Franca, Frančiška, Francene, Frances, Francesca, Franci, Francine, Francis, Francisca, Franciska, Franciszka, Francka, Frangag, Franka, Frankie, Frannie, Franny, Frañseza, Františka, Frantziska, Fränze, Franzi, Franziska, Paca, Paquita, Sissie, Sissy, Ziska. Được Françoise bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Françoise: Cailla, Mishra, Railes, Pomroy, Raja. Được Danh sách họ với tên Françoise.
Các tên phổ biến nhất có họ Lau: Larry, Yvette, Tian Soon, Rivor, Elvan. Được Tên đi cùng với Lau.
Khả năng tương thích Françoise và Lau là 82%. Được Khả năng tương thích Françoise và Lau.