François ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Nhân rộng, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được François ý nghĩa của tên.
Cary tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Nhân rộng. Được Cary ý nghĩa của họ.
François nguồn gốc của tên. French form of Franciscus (see Francis). François Villon was a French lyric poet of the 15th century. This was also the name of two kings of France. Được François nguồn gốc của tên.
Cary nguồn gốc. Biến thể của Carey. Được Cary nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên François: frawn-SWAW. Cách phát âm François.
Tên đồng nghĩa của François ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cesc, Chico, Curro, Ferenc, Feri, Ferkó, Ffransis, Fran, Franc, Francesc, Francesco, Francescu, Francis, Francisco, Franciscus, Frančišek, Franciszek, Franco, Frane, Frang, Franjo, Frank, Franko, Franny, Frano, Frans, Frañsez, František, Frantzisko, Franz, Frens, Frenske, Paco, Pancho, Paquito, Patxi, Pranciškus, Proinsias, Ransu. Được François bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên François: Marais, Arnaud, Kohler, Rameaux, Genade, Köhler. Được Danh sách họ với tên François.
Các tên phổ biến nhất có họ Cary: Kasandra, Stuart, Elizabeth, Beverlee, Frank. Được Tên đi cùng với Cary.
Khả năng tương thích François và Cary là 89%. Được Khả năng tương thích François và Cary.