Fidel ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm. Được Fidel ý nghĩa của tên.
Evangelista tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Chú ý, Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền. Được Evangelista ý nghĩa của họ.
Fidel nguồn gốc của tên. From the Late Latin name Fidelis which meant "faithful". A famous bearer is revolutionary leader Fidel Castro (1926-), the former president of Cuba. Được Fidel nguồn gốc của tên.
Evangelista nguồn gốc. Means "evangelist" in Italian. Được Evangelista nguồn gốc.
Họ Evangelista phổ biến nhất trong Đảo Guam, Quần đảo Bắc Mariana, Philippines. Được Evangelista họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Fidel: fee-DHEL. Cách phát âm Fidel.
Tên đồng nghĩa của Fidel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Fedele, Fidelis. Được Fidel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Fidel: Jehl, Keno, Brasch, Guers, Aschenbrener. Được Danh sách họ với tên Fidel.
Các tên phổ biến nhất có họ Evangelista: Fidel, Lyndsey, Keithlyn, Lewis, Jennelyn. Được Tên đi cùng với Evangelista.
Khả năng tương thích Fidel và Evangelista là 80%. Được Khả năng tương thích Fidel và Evangelista.
Fidel Evangelista tên và họ tương tự |
Fidel Evangelista Fedele Evangelista Fidelis Evangelista |