Felix ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Hiện đại, Sáng tạo. Được Felix ý nghĩa của tên.
Plagge tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nhân rộng, Hoạt tính, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Plagge ý nghĩa của họ.
Felix nguồn gốc của tên. From a Roman cognomen meaning "lucky, successful" in Latin. It was acquired as an agnomen, or nickname, by the 1st-century BC Roman general Sulla. It also appears in the New Testament belonging to the governor of Judea who imprisoned Saint Paul Được Felix nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Felix: FE-liks (bằng tiếng Đức, bằng tiếng Thụy Điển), FAY-liks (bằng tiếng Hà Lan), FEE-liks (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Felix.
Tên đồng nghĩa của Felix ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Félix, Felice, Feliks, Feliu, Phelix. Được Felix bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Felix: Hernandez, Ortiz, Felix, Mcinnish, Stokan, Félix. Được Danh sách họ với tên Felix.
Các tên phổ biến nhất có họ Plagge: Shu, Alberto, Rogelio, Felix, Ranee, Félix. Được Tên đi cùng với Plagge.
Khả năng tương thích Felix và Plagge là 76%. Được Khả năng tương thích Felix và Plagge.
Felix Plagge tên và họ tương tự |
Felix Plagge Félix Plagge Felice Plagge Feliks Plagge Feliu Plagge Phelix Plagge |