Felipe ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, May mắn. Được Felipe ý nghĩa của tên.
Felipe nguồn gốc của tên. Spanish and Brazilian Portuguese form of Philip. Được Felipe nguồn gốc của tên.
Felipe tên diminutives: Felipinho. Được Biệt hiệu cho Felipe.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Felipe: fe-LEE-pe (bằng tiếng Tây Ban Nha). Cách phát âm Felipe.
Tên đồng nghĩa của Felipe ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Felip, Filib, Filip, Filipp, Filippo, Filippos, Filippus, Filips, Flip, Fülöp, Phil, Philip, Philipp, Philippe, Philippos, Philippus, Phillip, Pilib, Pilypas, Pip, Piripi, Pylyp, Vilppu. Được Felipe bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Felipe: Lansing, Andres, Pierrie, Lawrenz, Microni, Andrés. Được Danh sách họ với tên Felipe.
Các tên phổ biến nhất có họ Carnovale: Concepcion, Peggie, Felipe, Damaris, Isidro, Concepción. Được Tên đi cùng với Carnovale.