Felicja ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hiện đại, Nghiêm trọng, May mắn, Thân thiện. Được Felicja ý nghĩa của tên.
Felicja nguồn gốc của tên. Hình thức Ba Lan Felicia. Được Felicja nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Felicja: fe-LEETS-yah. Cách phát âm Felicja.
Tên đồng nghĩa của Felicja ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Félicie, Felicia, Felicie, Felícia, Kalisha, Lecia, Lisha, Talisha. Được Felicja bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Bluntzer: Barabara, Bernie, Katy, Alicia, Lincoln, Alícia. Được Tên đi cùng với Bluntzer.
Felicja Bluntzer tên và họ tương tự |
Felicja Bluntzer Félicie Bluntzer Felicia Bluntzer Felicie Bluntzer Felícia Bluntzer Kalisha Bluntzer Lecia Bluntzer Lisha Bluntzer Talisha Bluntzer |