Felicia ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng. Được Felicia ý nghĩa của tên.
Felicia nguồn gốc của tên. Feminine form of the Latin name Felicius, a derivative of Felix. In England, it has occasionally been used since the Middle Ages. Được Felicia nguồn gốc của tên.
Felicia tên diminutives: Lecia, Lisha. Được Biệt hiệu cho Felicia.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Felicia: fə-LEE-shə (bằng tiếng Anh), fe-LEE-thyah (bằng tiếng Tây Ban Nha), fe-LEE-syah (Latin American bằng tiếng Tây Ban Nha), fe-LEE-chyah (bằng tiếng Rumani), fe-LEE-see-ah (bằng tiếng Thụy Điển). Cách phát âm Felicia.
Tên đồng nghĩa của Felicia ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Félicie, Felicie, Felicja, Felícia, Kalisha, Talisha. Được Felicia bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Felicia: Felicia, Guerrero, Inuzuka, Mohabir, Perozo. Được Danh sách họ với tên Felicia.
Các tên phổ biến nhất có họ Cattron: Noel, Felicia, Shay, Marilu, Sonia, Felícia, Noël. Được Tên đi cùng với Cattron.
Felicia Cattron tên và họ tương tự |
Felicia Cattron Lecia Cattron Lisha Cattron Félicie Cattron Felicie Cattron Felicja Cattron Felícia Cattron Kalisha Cattron Talisha Cattron |