Fanny ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Thân thiện, Vui vẻ, Hoạt tính, May mắn. Được Fanny ý nghĩa của tên.
Chan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Chú ý, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Chan ý nghĩa của họ.
Fanny nguồn gốc của tên. Nhỏ Frances. In the English-speaking world this has been a vulgar slang word since the late 19th century, and the name has subsequently dropped out of common use. Được Fanny nguồn gốc của tên.
Chan nguồn gốc. Tiếng La tinh của Quảng Đông Chen. Được Chan nguồn gốc.
Họ Chan phổ biến nhất trong Canada, Hồng Kông, Madagascar, Malaysia, Singapore. Được Chan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Fanny: FAN-ee (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Fanny.
Tên đồng nghĩa của Fanny ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chica, Fanni, Franca, Frančiška, Francesca, Franci, Francisca, Franciska, Franciszka, Francka, Frangag, Franka, Frañseza, Františka, Frantziska, Fränze, Franzi, Franziska, Ziska. Được Fanny bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Trần, Tran. Được Chan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Fanny: Koc, Oberg, Schmutz, Feehan, Angelini, Koç, Schmütz. Được Danh sách họ với tên Fanny.
Các tên phổ biến nhất có họ Chan: Sheena, Chanchala, Agnes, Belle, Asher, Ágnes, Agnès. Được Tên đi cùng với Chan.
Khả năng tương thích Fanny và Chan là 81%. Được Khả năng tương thích Fanny và Chan.