Faith ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hiện đại, May mắn. Được Faith ý nghĩa của tên.
Faith nguồn gốc của tên. Simply from the English word faith, ultimately from Latin fidere "to trust". This was one of the virtue names adopted by the Puritans in the 17th century. Được Faith nguồn gốc của tên.
Faith tên diminutives: Fae, Fay, Faye. Được Biệt hiệu cho Faith.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Faith: FAYTH. Cách phát âm Faith.
Họ phổ biến nhất có tên Faith: Rector, Siebken, Maguire, McLamb, Montero. Được Danh sách họ với tên Faith.
Các tên phổ biến nhất có họ Churchward: Melvina, Faith, Luann, Christen, Del. Được Tên đi cùng với Churchward.
Faith Churchward tên và họ tương tự |
Faith Churchward Fae Churchward Fay Churchward Faye Churchward |