Ezra ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Sáng tạo, Có thẩm quyền. Được Ezra ý nghĩa của tên.
Webre tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Hoạt tính, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng. Được Webre ý nghĩa của họ.
Ezra nguồn gốc của tên. Means "help" in Hebrew. Ezra is a prophet of the Old Testament and the author of the Book of Ezra. It has been used as a given name in the English-speaking world since the Protestant Reformation Được Ezra nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ezra: EZ-rə (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Ezra.
Tên đồng nghĩa của Ezra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Esdras, 'ezra', Ezras. Được Ezra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ezra: Chesser, Druker, Tharp, Shur, Bongers. Được Danh sách họ với tên Ezra.
Các tên phổ biến nhất có họ Webre: Horacio, Donny, James, Ezra, Arnold, Horácio. Được Tên đi cùng với Webre.
Khả năng tương thích Ezra và Webre là 71%. Được Khả năng tương thích Ezra và Webre.
Ezra Webre tên và họ tương tự |
Ezra Webre Esdras Webre 'ezra' Webre Ezras Webre |