Ezekiel ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Dễ bay hơi, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Thân thiện. Được Ezekiel ý nghĩa của tên.
Ezekiel nguồn gốc của tên. From the Hebrew name יְחֶזְקֵאל (Yechezqel) meaning "God strengthens" Được Ezekiel nguồn gốc của tên.
Ezekiel tên diminutives: Zeke. Được Biệt hiệu cho Ezekiel.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Ezekiel: i-ZEE-kee-əl (bằng tiếng Anh), i-ZEE-kyəl (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Ezekiel.
Tên đồng nghĩa của Ezekiel ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chatzkel, Ezechiel, Ezequiel, Haskel, Hesekiel, Hiezecihel, Iezekiel, Yechezkel. Được Ezekiel bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Ezekiel: Mannella, Wahlenmaier, Vannerman, Gizzi, Barzey. Được Danh sách họ với tên Ezekiel.
Các tên phổ biến nhất có họ Huxleigh: Ezekiel, Herta. Được Tên đi cùng với Huxleigh.
Ezekiel Huxleigh tên và họ tương tự |
Ezekiel Huxleigh Zeke Huxleigh Chatzkel Huxleigh Ezechiel Huxleigh Ezequiel Huxleigh Haskel Huxleigh Hesekiel Huxleigh Hiezecihel Huxleigh Iezekiel Huxleigh Yechezkel Huxleigh |