Evan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Evan ý nghĩa của tên.
Smart tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Vui vẻ, Thân thiện, Nhiệt tâm, Chú ý. Được Smart ý nghĩa của họ.
Evan nguồn gốc của tên. Anglicized form of Iefan, a Welsh form of John. Được Evan nguồn gốc của tên.
Evan tên diminutives: Ianto. Được Biệt hiệu cho Evan.
Họ Smart phổ biến nhất trong Grenada, Saint Vincent và Grenadines, Sierra Leone. Được Smart họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Evan: EV-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Evan.
Tên đồng nghĩa của Evan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Evan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Evan: Yanitsas, Kloppenburg, Benston, Stallworth, Estevane. Được Danh sách họ với tên Evan.
Các tên phổ biến nhất có họ Smart: Priti, Edna, Ray, Ajeet, Nestor. Được Tên đi cùng với Smart.
Khả năng tương thích Evan và Smart là 74%. Được Khả năng tương thích Evan và Smart.