Evan ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Hiện đại, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Chú ý. Được Evan ý nghĩa của tên.
Mohammed tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Mohammed ý nghĩa của họ.
Evan nguồn gốc của tên. Anglicized form of Iefan, a Welsh form of John. Được Evan nguồn gốc của tên.
Mohammed nguồn gốc. Từ tên đã cho Muhammad. Được Mohammed nguồn gốc.
Evan tên diminutives: Ianto. Được Biệt hiệu cho Evan.
Họ Mohammed phổ biến nhất trong Ethiopia, Ấn Độ, Iraq, Nigeria, Sudan. Được Mohammed họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Evan: EV-ən (bằng tiếng Anh). Cách phát âm Evan.
Tên đồng nghĩa của Evan ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannino, Giannis, Giovanni, Gjon, Hampus, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hasse, Honza, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iancu, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Ionel, Ionuț, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Jackin, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Jankin, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jeannot, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Nelu, Nino, Ohannes, Rashaun, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Sjang, Sjeng, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Evan bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Evan: Kloppenburg, Benston, Yanitsas, Lee, Mood. Được Danh sách họ với tên Evan.
Các tên phổ biến nhất có họ Mohammed: Abdullah, Rafi, Saleem, Zameen, Nazeer. Được Tên đi cùng với Mohammed.
Khả năng tương thích Evan và Mohammed là 73%. Được Khả năng tương thích Evan và Mohammed.